Môn Đầu Câu
• Chữ Hán | 门头沟区 |
---|---|
• Bính âm | Déntóugōu Qū |
• Tổng cộng | 266.591 |
Vùng | Bắc Kinh |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 200/km2 (520/mi2) |
Môn Đầu Câu
• Chữ Hán | 门头沟区 |
---|---|
• Bính âm | Déntóugōu Qū |
• Tổng cộng | 266.591 |
Vùng | Bắc Kinh |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 200/km2 (520/mi2) |
Thực đơn
Môn Đầu CâuLiên quan
Môn Mông Cổ Môn cưỡi ngựa Môn thể thao Olympic Mông Cổ xâm lược châu Âu Môn đệ của Linnaeus Mông Cổ thuộc Thanh Mông Cổ xâm lược Nhật Bản Mông Kha Mông Cổ xâm lược KhwarezmiaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Môn Đầu Câu